Có 1 kết quả:
事略 sự lược
Từ điển trích dẫn
1. Một thể văn kí thuật đại lược về người hay việc, khác với loại truyện kí chính thức. ◎Như: “Quốc triều tiên chánh sự lược” 國朝先正事略.
2. Đại lược sự tích cuộc đời một người. ◇Hứa Kiệt 許杰: “Vương Dĩ Nhân đích sanh bình sự lược” 王以仁生平事略 (Ức Vương Dĩ Nhân 憶王以仁) Sự lược về cuộc đời của Vương Dĩ Nhân.
2. Đại lược sự tích cuộc đời một người. ◇Hứa Kiệt 許杰: “Vương Dĩ Nhân đích sanh bình sự lược” 王以仁生平事略 (Ức Vương Dĩ Nhân 憶王以仁) Sự lược về cuộc đời của Vương Dĩ Nhân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kể lại qua loa về một việc.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0